Từ "loảng xoảng" trong tiếng Việt là một từ tượng thanh, dùng để miêu tả âm thanh của những vật rơi hoặc va chạm với nhau, thường là những vật bằng kim loại hoặc thủy tinh. Âm thanh này nghe có vẻ rất lớn và có thể gây chú ý.
Định nghĩa: - "Loảng xoảng" thường diễn tả âm thanh ồn ào, lộn xộn, như khi nhiều đồ vật va chạm nhau hoặc khi một vật nặng rơi xuống đất và vỡ.
Ví dụ sử dụng: 1. Khi mẹ làm rơi bát đĩa, âm thanh "loảng xoảng" vang lên khắp căn bếp. 2. Trong một buổi tiệc, khi ai đó làm đổ ly rượu, mọi người đều nghe thấy tiếng "loảng xoảng" của thủy tinh va chạm. 3. Cô bé chơi đùa với những chiếc xe đồ chơi, và thỉnh thoảng lại phát ra tiếng "loảng xoảng" khi chúng va vào nhau.
Cách sử dụng nâng cao: - Không chỉ dùng để miêu tả âm thanh, "loảng xoảng" còn có thể được sử dụng một cách bóng bẩy để mô tả một tình huống hỗn loạn, chẳng hạn: "Cuộc họp diễn ra rất loảng xoảng, mọi người tranh cãi nhau không ngừng."
Biến thể khác: - "Loảng choảng": Từ này cũng có nghĩa tương tự và có thể được dùng thay thế cho "loảng xoảng". Tuy nhiên, "loảng choảng" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, thể hiện sự va chạm mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Tiếng loảng choảng của những chiếc xe đổ khiến mọi người phải chú ý."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Rầm rầm": Cũng miêu tả âm thanh lớn nhưng thường thể hiện âm thanh của vật nặng rơi hoặc va chạm mạnh hơn. - "Keng keng": Thường được dùng cho âm thanh của kim loại va chạm với nhau, nhẹ nhàng hơn "loảng xoảng".
Từ liên quan: - "Âm thanh": Là một từ chung để chỉ mọi loại âm thanh, không chỉ riêng "loảng xoảng". - "Va chạm": Diễn tả hành động của hai vật chạm vào nhau, thường tạo ra âm thanh.